Thứ Năm, 3 tháng 8, 2017

Phân biệt từ vựng trang trọng và thông dụng trong tiếng Anh



Thứ sáu, 4/8/2017 | 10:00 GMT+7

|


Thứ sáu, 4/8/2017 | 10:00 GMT+7


Phân biệt từ vựng trang trọng và thông dụng trong tiếng Anh


Từ vựng thông dụng dùng trong giao tiếp gần gũi hàng ngày, từ vựng trang trọng sử dụng trong các bài luận hoặc hội thảo mang tính học thuật.




Các từ vựng thông dụng, từ vựng trang trọng và ý nghĩa được thể hiện qua bảng sau:


Từ vựng trang trọng


Từ vựng thông dụng


Tạm dịch


Accelerate


Speed up


Tăng tốc độ


Accolade


Applause


Khen ngợi


Additionally


There’s more


Thêm vào đó


Aid


Help


Hỗ trợ, giúp đỡ


Allow


Let


Cho phép


Anecdote


Joke


Mang tính hài hước


Anticipate


Expect


Dự kiến


Assault


Beat up


Đánh đập, hành hạ


Astute


Smart


Tinh xảo, thông minh


At  an end


Over


Kết thúc


Attractive


Good looking


Hấp dẫn (hình thức)


Beneficial


Good for


Có lợi


Challenge


Dare


Thách thức


Circular


Round


Vòng tròn


Combat


Fight


Cuộc chiến


Completed


Finished


Hoàn thiện


Concerned


Worried


Lo lắng


Concerning


About


Về vấn đề gì đó


Construct


Build


Xây dựng


Contact you


Write you


Liên hệ


Container


Bad/bottle/jar


Vật để chứa gì đó


Courageous


Brave


Dũng cảm


Damage/harm


Hurt


Tổn thương


Demise


Death


Tử vong


Desire


Hope


Tham vọng


Determine


Pin down


Quyết định


Difficult


Tough


Khó khăn


Diminutive


Small


Nhỏ bé


Dine


Eat


Ăn


Discern/perceive


See


Nhìn nhận


Disclose


Explain


Tiết lộ


Donate


Give


Trao tặng


Elderly


Old


Già


Exceptional


Marvelous


Ngoại lệ


Experiment


Test


Thử nghiệm


Facilitate


Ease


Giảm bớt


Famished


Hungry


Đói


Fatigued


Tired


Mệt mỏi


Fearful


Afraid


Sợ hãi


Fidelity


Faithfulness


Trung thành


For


Because


Bởi vì


Fortunate


Lucky


Vận may


Futile


Hopeless


Vô ích


Garment


Dress/suit


Quần áo


Gratification


Enjoinment


Thưởng thức


Haste/hasten


Hurry


Vội vàng


Huge


Giant


Khổng lồ


Humorous/amusing


Funny


Hài hước


Ill


Sick


Ốm


Immediately


Right now


Ngay tức thì


Inform


Tell


Thông báo


Intelligent


Bright


Thông minh


I regret


I am sorry


Hối tiếc


Is provide with


Have


Bao gồm


Jesting


Kidding


Đùa cợt


Large


Big


Lớn


Learn


Find out


Học hỏi


Manufacture


Make


Sản xuất


Notion


Idea


Ý tưởng


Nude


Naked


Trần trụi


Observed


See


Quan sát


Obstinate


Stubborn


Ương bướng


Omit


Leave out


Bỏ sót

Huyền Trang 


Xem thêm:







Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét